Có 2 kết quả:

笼槛 lóng jiàn ㄌㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ籠檻 lóng jiàn ㄌㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cage (for animals)

Bình luận 0