Có 2 kết quả:
笼槛 lóng jiàn ㄌㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ • 籠檻 lóng jiàn ㄌㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cage (for animals)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cage (for animals)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0